Bạch Biển Đậu – Vị Thuốc Dân Gian Kiện Tỳ, Bổ Khí Và Cải Thiện Tiêu Hóa
🌿 BẠCH BIỂN ĐẬU – VỊ THUỐC BỔ TỪ LOÀI ĐẬU DÂN GIAN
I. Đặc điểm nhận dạng
Tên khoa học: Dolichos lablab L.
Họ thực vật: Fabaceae (Họ Đậu)
Tên gọi khác: Đậu ván trắng, đậu biển, bạch đậu, đậu ngự, đậu trắng
Mô tả thực vật học:
Bạch biển đậu là loài cây dây leo thân thảo, sống một năm hoặc nhiều năm tùy điều kiện sinh trưởng, thường được trồng để lấy hạt làm thuốc hoặc làm thực phẩm.
- Thân: Dây leo mềm, thân tròn có lông mịn, thường bò hoặc leo bằng tua cuốn, chiều dài thân có thể từ 2–4 mét.
- Lá: Lá kép chân vịt gồm ba lá chét, hình tim hoặc hình trứng, mép nguyên, mặt dưới có lông mịn, cuống lá dài.
- Hoa: Hoa mọc thành chùm ở kẽ lá, màu trắng ngà hoặc tím nhạt, cánh hoa hình bướm, có hương thơm nhẹ.
- Quả: Dài, hình dẹt, hơi cong như lưỡi liềm, màu xanh khi non và ngả vàng khi già, bên trong có 3–6 hạt hình bầu dục, vỏ hạt màu trắng ngà hoặc xanh lục nhạt.
Phân bố tự nhiên
- Nguồn gốc: Cây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á, đặc biệt là Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á.
- Tại Việt Nam: Được trồng rộng rãi ở đồng bằng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên và vùng trung du miền núi. Bạch biển đậu dễ trồng, ưa khí hậu nóng ẩm, thích hợp với đất pha cát hoặc đất thịt nhẹ.
II. Thành phần hoạt chất
Bạch biển đậu, đặc biệt là phần hạt đã già và phơi khô, chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất dược lý:
Hoạt chất |
Tác dụng chính |
---|---|
Protein (20–25%) |
Bổ dưỡng, tạo năng lượng, hỗ trợ phục hồi sức khỏe |
Glucid (30–40%) |
Cung cấp năng lượng, điều hòa hoạt động tế bào |
Lipid (2–3%) |
Hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu, bổ sung năng lượng |
Saponin |
Kháng viêm, giảm cholesterol, hỗ trợ miễn dịch |
Flavonoid |
Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan và hệ tim mạch |
Acid amin thiết yếu |
Tham gia cấu trúc protein, tăng cường chuyển hóa và miễn dịch |
Lablabin (alkaloid) |
Tác dụng bảo vệ gan, điều hòa nhu động ruột, chống co thắt |
✅ Lưu ý: Hạt sống chứa một số chất kháng dinh dưỡng (lecithin, alkaloid nhẹ) có thể gây rối loạn tiêu hóa nếu không chế biến đúng cách.
III. Công dụng dược liệu
Trong y học cổ truyền
Bạch biển đậu được xếp vào nhóm thuốc bổ tỳ, trừ thấp, tiêu thử, có vị ngọt, tính ôn, không độc.
- Kiện tỳ ích khí: Giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, cải thiện hấp thu.
- Tiêu thử giải nhiệt: Dùng trị cảm nắng, nóng trong người, mất nước.
- Trừ thấp hóa đàm: Hỗ trợ tiêu đờm, chữa ho do đàm thấp.
- Chỉ tả: Giảm tiêu chảy, đi ngoài phân sống.
- Hỗ trợ điều trị: Nôn mửa, đầy bụng, ăn uống kém, phụ nữ ốm nghén.
Trong y học hiện đại
Y học hiện đại đã ghi nhận nhiều công dụng của bạch biển đậu thông qua phân tích thành phần hóa học:
- Cung cấp protein thực vật: Tốt cho người ăn chay, người cao tuổi, bệnh nhân phục hồi sau ốm.
- Tăng miễn dịch, chống viêm: Nhờ saponin và flavonoid.
- Bảo vệ gan, chống oxy hóa: Giảm tổn thương tế bào gan, hỗ trợ điều trị viêm gan, men gan cao.
- Ổn định tiêu hóa: Giúp điều hòa nhu động ruột, giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa.
- Điều hòa đường huyết: Glucid hấp thụ chậm, phù hợp người có nguy cơ tiểu đường.
IV. Bộ phận dùng làm thuốc và cách chế biến
Bộ phận dùng
- Hạt đậu đã già, phơi khô là bộ phận chính dùng làm dược liệu.
- Ngoài ra, lá và hoa đôi khi được dùng trong các bài thuốc dân gian, nhưng hiếm hơn.
Cách thu hái và chế biến
Bước |
Chi tiết thực hiện |
---|---|
Thu hái |
Thu quả khi đã già, thường vào tháng 10–12, khi vỏ chuyển màu vàng nhạt. |
Sơ chế |
Bóc tách lấy hạt, loại bỏ hạt hư hoặc nấm mốc. |
Chế biến |
Sao vàng (có thể tẩm gừng hoặc rượu) để tăng tính ấm, giảm độc, dễ bảo quản. |
Bảo quản |
Để nơi khô ráo, kín hơi, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. |
Cách dùng phổ biến
- Sắc nước uống: Dùng 10–15g bạch biển đậu đã sao, sắc với 400ml nước, chia 2–3 lần/ngày.
-
Bài thuốc phối hợp:
- Trị tiêu chảy: Bạch biển đậu + bạch truật + ý dĩ + trần bì.
- Trị cảm nắng: Bạch biển đậu + liên kiều + hoắc hương + bạc hà.
- Dùng trong thực phẩm: Nấu cháo, chè, canh bổ dưỡng, phù hợp người suy nhược, trẻ nhỏ, phụ nữ sau sinh.
V. Phân biệt bạch biển đậu với các loại đậu khác
Dễ nhầm lẫn bạch biển đậu với các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ do đều là họ Đậu và có ứng dụng trong Đông y. Dưới đây là bảng phân biệt:
Đặc điểm |
Bạch biển đậu (Dolichos lablab) |
Đậu xanh (Vigna radiata) |
Đậu đen (Vigna unguiculata) |
---|---|---|---|
Hạt |
Trắng ngà, hình bầu dục, lớn hơn |
Nhỏ, xanh lá, vỏ mỏng |
Đen, bóng, nhỏ hơn |
Thân |
Dây leo mềm, hoa trắng/tím |
Thân bụi, lá nhỏ |
Thân thảo, hoa tím hoặc trắng |
Công dụng y học |
Kiện tỳ, trị tiêu hóa kém |
Giải nhiệt, lợi tiểu, hạ sốt |
Bổ thận, giải độc, lợi niệu |
Chế biến trước dùng |
Sao vàng, tẩm gừng/giấm |
Có thể dùng sống hoặc nấu chín |
Nấu kỹ, ngâm mềm |
📌 Lưu ý: Không nên ăn hạt sống vì có chứa lectin và alkaloid nhẹ gây đầy bụng, buồn nôn. Cần sao/nấu chín kỹ.
Bạch biển đậu là một dược liệu – thực phẩm quý trong Đông y, có khả năng kiện tỳ, tiêu thử, bồi bổ cơ thể và điều hòa tiêu hóa. Sử dụng đúng cách, phối hợp trong bài thuốc hoặc món ăn có thể giúp nâng cao sức khỏe, đặc biệt với người suy nhược, kém ăn hoặc tiêu hóa yếu.
-
Cơ sở lý luận dùng cây dược liệu làm thuốc trong Đông Y và Tây Y
Chúng ta biết rằng hiện nay trong giới Đông y có những người chỉ biết một số đơn thuốc gia truyền kinh nghiệm, nhưng lại có rất nhiều người trong khi điều trị tìm thuốc, chế thuốc...
-
Khái niệm, đặc điểm và giá trị của cây dược liệu
Cây dược liệu là gì? Cây dược liệu là những loài thực vật có tác dụng dùng để chữa bệnh hoặc bồi bổ cơ thể khi con người sử dụng. Việc dùng thuốc trong nhân dân ta đã có từ lâu đời...
-
Thành phần hóa học và tác dụng của các thành phần trong cây dược liệu
Trong cây dược liệu vừa có các hợp chất bổ dưỡng vừa có các hợp chất có tác dụng trị bệnh. Phần dưới đây chúng ta nghiên cứu một số hợp chất hóa học chính...
-
Top 5 loại Cây Dược Liệu quý có giá trị kinh tế cao
Việt Nam là nơi được ban tặng với nhiều loại cây thảo dược quý hiếm có giá trị đối với sức khỏe con người và mang lại giá trị kinh tế cao.
-
Bọ Cánh Cứng Nhật Bản: Đặc Điểm, Tác Hại và Cách Phòng Trừ Hiệu Quả
-
Hướng Dẫn Trồng và Chăm Sóc Cây Hoàng Liên Chân Gà Chi Tiết
-
Hoàng Liên Chân Gà – Dược Liệu Quý Kháng Khuẩn, Tiêu Viêm, Trị Tiêu Hóa
-
Sự Thật Về Tam Thất: Bổ Dưỡng Hay Tiềm Ẩn Nguy Cơ?
-
Cây Vàng Đắng – Dược Liệu Giàu Berberin, Kháng Khuẩn và Bảo Vệ Gan
-
Cây ráng vệ nữ – Dược liệu quý, dễ trồng và phục hồi nhanh